bantuthu
Newbie
Offline
Giới tính:
Bài viết: 13
|
|
« Trả lời #23 vào lúc: Tháng Tư 01, 2009, 12:24:39 AM » |
|
Tên Một Số Đương Phố (常見的一些街名) 在越南找地址,您要注意郡名坊名和街名,因為一條街道往往跨過許多個郡坊的地盤,花了一些時間整理一下比較常見的街名希望對背包客有所幫助.(說明:很多街名各地都有就好像中山路,中正路之類的) PS : TP(Thành Phố) :市(City) HCM(Hồ Chí Minh) :胡志明(Ho Chi Minh) HN(Hà Nội) : 河內(Hanoi) Q(Quận) :郡(District) P(Phường) : 坊(Block) Phố : 街(Street) Đương : 路(Road) Q.Tân Bình 新平郡 Q.Ba Dinh 波庭郡 Q.Đống Đa 東多郡 Q.Hoàn Kiếm 還劍郡 Q.Thanh Xuân 青春郡 TP. Vinh, Nghệ An 榮市義安 TP. Thanh Hóa 青化市 Q.Trần Hưng Đạo,TP HN 陳興道郡 Q.Đinh Lễ 丁禮郡 TP. Đà Nẵng 峴港市
例如: Địa chỉ(地址): 132 Lê Hồng Phong, P.3, Q.5, TP.HCM) 表示在胡志明市第五郡三坊黎鴻鋒街132號
An Dương Vương 安陽王 (Q5,TP HCM) Âu Cơ 歐姬 (Q.TAN BlNH ,TP HCM) Âu Dương Lân 歐陽璘 (Q8,TP HCM) Bùi Thị Xuân 裴氏春 (Q1,TP HCM) Hùng Vương 雄王 (Q1,TP HCM)(TP HN) Cao Thắng 高勝 (Q3,TP HCM) Đương Chu Mạnh Trinh 朱孟偵(Q1,TP HCM) Chu Văn An 朱文安 (Q.Ba Đình ,TP HN) Đào Duy Từ 陶維慈 (Q5,TP HCM) Đặng Tiến Đông 鄧進東 (Q.Đống Đa ,TP HN) Đinh Công Tráng 丁公壯 (Q1,TP HCM) (TP HN) Đinh Lễ 丁禮 (Q.Hoàn Kiếm,TP TP HN) Đinh Tiên Hoàng 丁先皇 (Q1,TP HCM) Giang Văn Minh 江文明 (TP HN) Hoàng Hoa Thám 黃花探 (TP HN) Hoàng Văn Thụ 黃文授 (TP HN)(Q.Tân Bình,TP HCM) Hồ Xuân Hương 胡春香 (TP Da Nang) Lạc Long Quân 絡龍君 (Q5,TP HCM) Lãn Ông 懶翁 (Q5,TP HCM) Lê Duẩn 黎筍 (Q1,TP HCM)(TP HN) Lê Đại Hành 黎大行 (Q11,TP HCM)(Q.Hai Bà Trưng,TP HN) Lê Hồng Phong 黎鴻鋒 (Q5,TP HCM) Lê Lai 黎萊 (Q1,TP HCM) Lê Ngọc Hân 黎玉忻 (Q11,TP HCM) Lê Quí Đôn 黎貴敦 (Q3,TP HCM) Lê Thạch 黎石 (Q4,TP HCM) Lê Thái Tổ 黎太祖 (Q.Hoàn Kiếm, TP HN)(Q10,TP HCM) Lê Thánh Tông 黎聖宗 (Q1,TP HCM) Lê Văn Hưu 黎文休 (Q.Hai Bà Trưng,TP HN) Lương Ngọc Quyền 梁玉眷 (Q8,TP HCM) Lương Thế Vinh 梁世榮 (Q.Thanh Xuân,TP HN) Lương Văn Can 梁文干 (TP HN) Lý Công Uẩn 李公蘊 (TP HN) Lý Đạo Thành 李道成 (TP HN) Lý Nam Đế 李南帝 (TP HN) Lý Quốc Sư 李國師 (TP HN) Lý Thường Kịêt 李常傑 (Q1,TP HCM)(Q.Hoàn Kiếm,TP HN) Lý Văn Phức 李文複 (TP HN) Mạc Dĩnh Chi 莫廷芝 (TP HN) Mai Hắc Đế 梅黑帝 (TP. Vinh, Nghệ An) Mai Xuân Thưởng 梅春賞 (TP HN) Ngô Quyền 吳權 (TP HN) Ngô Sĩ Liên 吳士蓮 (TP HN) Ngô Thới Nhiệm 吳時任 (TP HN) Nguyễn Biểu 阮表 (Q5,TP HCM) Nguyễn Bỉnh Khiêm 阮秉謙 (Q1,TP HCM)(TP HN) Nguyễn Cao 阮高 (Q.Hai Bà Trưng,TP HN) Nguyễn Cảnh Chân 阮景真 (Q.Ba Đình,TP HN) Nguyễn Chế Nghĩa 阮制義 (Q8,TP HCM) Nguyễn Công Trứ 阮公著 (Q1,TP HCM) Nguyễn Du 阮攸 (Q1,TP HCM)(TP HN) Nguyễn Đình Chiểu 阮庭沼 (Q3,TP HCM)(TP HN) Nguyễn Gia Thiều 阮嘉韶 (Q3,TP HCM) Nguyễn Huy Tự 阮輝嗣 (Q.Hai Bà Trưng ,TP HN) Nguyễn Hữu Huân 阮友勳 (TP HN) Nguyễn Khắc Cần 阮克勤 (TP HN) Nguyễn Khắc Nhu 阮克需 (Ba Đình ,TP HN) Nguyễn Khoái 阮快 (Q.Hai Bà Trưng ,TP HN) Nguyễn Khuyến 阮勸 (Q10,TP HCM) Nguyễn Lương Bằng 阮良朋 (TP HN) Nguyễn Thái Học 阮太學 (TP HN)(Q1,TP HCM) Nguyễn Thị Minh Khai 阮氏明開 (Q3,TP HCM) Nguyễn Thiện Thuật 阮善述 (Q3,TP HCM) Nguyễn Thiếp 阮浹 (Q.Hoàn Kiếm, TP HN) Nguyễn Tri Phương 阮知芳 (Q10,TP HCM) Nguyễn Trung Ngạn 阮忠案 (Q1,TP HCM) Nguyễn Trung Trực 阮忠值 (Q10,TP HCM) Nguyễn Trường Tộ 阮長祚 (TP Thanh Hóa)(Q.Ba Đình,TP HN) Nguyễn Văn Cừ 阮文渠 (Q1,TP HCM) Nguyễn Văn Siêu 阮文超 (TP HN) Nguyễn Xí 阮企 (Q.Đinh Lễ,TP HN). Ông Ích Khiêm 翁益謙 (Q.Ba Đình,TP HN) Phạm Đình Hổ 范庭虎 (Q.Hai Bà Trưng,TP HN) Phạm Hồng Thái 范紅泰 (Tp.Quy Nhơn) Phạm Ngũ Lão 范五老 (Q1,TP HCM) Phạm Sư Mạnh 范師孟 (TP HN) Phan Bội Châu 潘佩珠 (Q.Hoàn Kiếm,TP HN) Phan Chu Trinh 潘朱貞 (TP HN) Phan Đình Phùng 潘庭逢 (TP HN) Phan Phú Tiên 潘富仙 (Q5,TP HCM) Phan Văn Trị 潘文值 (QGV,TP HCM) Phó Đức Chính 傅德正 (Tây Hồ) Phùng Hưng 馮興 (Q.Hoàn Kiếm,TP HN) Phùng Khắc Khoan 馮克寬 (Q1,TP HCM) Quang Trung 光中 (TP HN) Tạ Hiện 謝蜆 (Q.Hoàn Kiếm,TP HN) Tăng Bạt Hổ 曾跋扈 (TP HN) Thi Sách 施策 (TP HN) Tô Hiến Thành 蘇憲誠 (Q.Hai Bà Trưng,TP HN) Tôn Dức Thắnh 孫德勝 (Q Đống Đa ,TP HN)(Q1,TP HCM) Tôn Thất Đạm 宗室淡 (Q1,TP HCM) Tôn Thất Thiệp 宗室涉 (Q1,TP HCM) Tôn Thất Tùng 宗室松 (Q1,TP HCM) Tống Duy Tân 宋維新 (Q.Hoàn Kiếm,TP HN) Trần Bình Trọng 陳平仲 (Q5,TP HCM) Trần Cao Vân 陳高雲 (TP Đà Nẵng) Trần Hưng Đạo 陳興道 (TP HN) (Q1,TP HCM) Trần Khánh Dư 陳慶予 (Hà Đông-Ba) Trần Khát Chân 陳渴真 (Q.Hai Bà Trưng,TP HN) Trần Nguyên Hãn 陳元罕 (TP HN) Trần Nhân Tông 陳仁宗 (TP HN) Trần Nhật Duật 陳日聿 (Q.Hoàn Kiếm,TP HN) Trần Phú 陳富 (Q5,TP HCM) Trần Quang Khải 陳光凱 (Q1,TP HCM) Trần Quốc Toản 陳國篡 (Q3,TP HCM)(Q.Trần Hưng Đạo,TP HN) Trần Thánh Tông 陳盛宗 (Q.Hai Bà Trưng,TP HN) Trần Xuân Soạn 陳春撰 (TP HN) Triệu Việt Vương 趙越王 (TP HN) Trịnh Hoài Đức 鄭懷德 (TP HN)(Q5,TP HCM) Trương Định 張定 (Q1,TP HCM) Trương Hán Siêu 張漢超 (TP HN) Trường Chinh 長征 (Q.Thanh Xuân,TP HN)(Q.Tân Bình,TP.HCM) Tuệ Tĩnh 慧靜 (TP HN) Vũ Hữu Lợi 武友利 (TP HN) Yết Kiên 咽驍 (TP HN)
|